Việt Nam đang tăng tốc đầu tư vào trung tâm dữ liệu (TTDL) khi quốc gia đang xem quá trình chuyển đổi số làm trọng tâm và các quy định về nội địa hóa dữ liệu bắt đầu có hiệu lực đối với các công ty nước ngoài. Research and Markets dự báo rằng thị trường trung tâm dữ liệu của Việt Nam sẽ tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng kép là 10,68%, đạt hơn 1 tỷ USD vào năm 2028 từ mức 561 triệu USD vào năm 2022.
Theo báo cáo "Vietnam Data Center Market - Investment Analysis & Growth Opportunities 2023-2028” của Research and Markets nhấn mạnh rằng các nhà đầu tư trung tâm dữ liệu hiện tại đang tích cực mở rộng thị trường của họ tại Việt Nam thông qua đầu tư vào các cơ sở hiện đại.
Nhu cầu mạnh mẽ về trung tâm dữ liệu của Việt Nam đang thu hút các nhà đầu tư toàn cầu
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường có được nhờ những nỗ lực và sự chủ động của Chính phủ, chẳng hạn như Chương trình chuyển đổi số 2025. Chương trình này đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng, bao gồm việc chuyển đổi khoảng 50% doanh nghiệp sang nền tảng số, từ đó thúc đẩy mở rộng thị trường trung tâm dữ liệu Việt Nam.
Vào tháng 8/2022, AWS đã khai trương các trung tâm dữ liệu biên tại Hà Nội và TP.HCM nhằm hỗ trợ nền kinh tế số của Việt Nam. Là một phần của tập đoàn doanh nghiệp lớn nhất từ trước đến nay của Hoa Kỳ tại Việt Nam do Hội đồng kinh doanh Hoa Kỳ - ASEAN quản lý, AWS và các công ty công nghệ khác bày tỏ sự quan tâm đến cơ hội đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng của Việt Nam.
NTT Global có trụ sở chính tại Nhật Bản, phối hợp với công ty trong nước QD.Tek, đang xây dựng trung tâm dữ liệu thứ hai tại Việt Nam. Trung tâm dữ liệu sắp tới, có tên là NTT Global Data Centers HCMC1, sẽ được đặt tại Khu Công nghệ cao TP.HCM và dự kiến bắt đầu hoạt động vào năm 2024.
Các nhà đầu tư nổi bật trong thị trường trung tâm dữ liệu của Việt Nam bao gồm Viettel, VNG Corp., HTC Telecom International (ECOCDC), FTP Telecom, CMC Telecom, VNPT và VNTT. Các công ty này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự tăng trưởng và phát triển của ngành trung tâm dữ liệu tại Việt Nam.
Một nghiên cứu do Google tiết lộ rằng nền kinh tế online ở Đông Nam Á được dự đoán sẽ đạt giá trị 330 tỷ USD vào năm 2025, tăng gần gấp ba lần chỉ sau 5 năm. Hơn nữa, báo cáo dự đoán rằng nền kinh tế Internet của khu vực sẽ tăng lên 1000 tỷ USD vào năm 2030, với Việt Nam là thị trường mới nổi lớn thứ hai sau Indonesia. Những báo cáo này thể hiện tiềm năng to lớn và sự mở rộng nhanh chóng của kỷ nguyên số tại Việt Nam.
Công ty nghiên cứu thị trường IDC của IDC báo cáo rằng vào năm 2022, doanh thu từ cơ sở hạ tầng đám mây ở Đông Nam Á đã tăng lên 2,18 tỷ USD, đánh dấu mức tăng đáng kể 25% so với năm trước đó. Đáng chú ý, trong khi Singapore đóng góp khoảng một nửa tổng doanh thu, thì Việt Nam, Indonesia, Philippines và Thái Lan lại có tốc độ tăng trưởng hàng năm vượt trội trên 30%. Các quốc gia này vượt xa các thị trường châu Á và toàn cầu rộng lớn hơn, với tốc độ tăng trưởng lần lượt là 25% và 29%. Dữ liệu này cho thấy động lực đáng kể và sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng đám mây ở khu vực Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia có tăng trưởng nổi bật nhất.
Với mục tiêu đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2050, Việt Nam đang tích cực nỗ lực hướng tới giảm lượng khí thải carbon. Đồng thời, Amazon, gã khổng lồ công nghệ nổi tiếng của Mỹ, đã đặt mục tiêu đạt net-zero (phát thải ròng bằng 0) vào năm 2040. Tương tự, Google đã cam kết cung cấp năng lượng không có carbon cho tất cả các trung tâm dữ liệu đám mây của mình đến năm 2030. Những điều này phản ánh sự cam kết mạnh mẽ hướng tới sự bền vững về môi trường và quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn.
Trong báo cáo thường niên về Phát triển trung tâm dữ liệu của Cushman & Wakefield được công bố vào tháng 2, TP.HCM ở Việt Nam đã nằm trong top 10 cho hạng mục giá đất dành cho phát triển trung tâm dữ liệu. Báo cáo đã đánh giá một số yếu tố chính, bao gồm quy mô thị trường, kết nối cáp quang, chi phí điện năng và rủi ro môi trường, để xếp hạng các thị trường trung tâm dữ liệu lớn trên toàn thế giới. Phân tích toàn diện này đã xác định cả thị trường hoạt động hàng đầu tổng thể và thị trường hoạt động hàng đầu trong từng danh mục, thể hiện thế mạnh của TP.HCM về giá đất trong bối cảnh tăng trưởng trung tâm dữ liệu.
Lối đi cho các trung tâm dữ liệu của Việt Nam hướng tới mục tiêu net zero
Trung tâm dữ liệu chịu trách nhiệm vận hành và quản lý các máy chủ cho toàn bộ hệ thống của doanh nghiệp. Các cơ sở này được thiết kế để đặt các thiết bị với mật độ cao cho nhu cầu xử lý và lưu trữ thông tin hiệu quả. Chúng kết hợp hệ thống làm mát và thông gió, cũng như các biện pháp chữa cháy, để đảm bảo các điều kiện tối ưu cho hoạt động và an toàn của thiết bị. Việt Nam sở hữu các yếu tố cần thiết để trở thành một thị trường trung tâm dữ liệu quan trọng, bao gồm ổn định chính trị, ít rủi ro khủng bố và ít xảy ra thiên tai như động đất.
Việt Nam hiện có khoảng 27 trung tâm dữ liệu (DC) đặt tại các thành phố lớn, với đa dạng quy mô và chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng chỉ khác nhau. Với tổng công suất thị trường ước tính khoảng 45MW, một số nhà khai thác và nhà phát triển mới đang tích cực tìm kiếm các cơ hội để tăng cường nguồn cung của thị trường trong thời gian ngắn và trung hạn.
Các trung tâm dữ liệu được biết đến với mức tiêu thụ năng lượng cao và lượng khí thải carbon nhiều do sự hoạt động liên tục của hệ thống làm mát, thiết bị CNTT, máy phát điện và hệ thống chiếu sáng của nó. Điều đáng ngạc nhiên là các trung tâm dữ liệu đóng góp tới 3,7% tổng lượng khí thải nhà kính, vượt qua các ngành như hàng không (2,4%), vận tải biển (2,3%) và thậm chí cả trồng lúa (1,5%).
Để giải quyết lượng khí thải carbon đòi hỏi TTDL phải áp dụng việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, phát thải chỉ là một khía cạnh của bài toán phát triển bền vững. Theo Cushman & Wakefield, bộ ba mới để đo lường tính bền vững của Trung tâm dữ liệu bao gồm:
- Hiệu quả sử dụng điện năng (PUE): Thước đo truyền thống về tính bền vững của trung tâm dữ liệu này được tính bằng cách chia tổng điện năng mà cơ sở tiêu thụ cho năng lượng mà thiết bị CNTT sử dụng. Mức PUE lý tưởng là 1.0.
- Hiệu quả sử dụng carbon (CUE): Chỉ số CUE để đo lượng khí thải carbon do trung tâm dữ liệu tạo ra. Nó được tính bằng cách chia lượng khí thải CO2 tạo ra bởi tổng năng lượng mà trung tâm dữ liệu sử dụng cho năng lượng mà thiết bị CNTT sử dụng. Mức CUE lý tưởng là 0,0.
- Hiệu quả sử dụng nước (WUE): WUE theo dõi lượng nước được sử dụng để làm mát và các nhu cầu vận hành khác trong trung tâm dữ liệu. Nó được xác định bằng cách chia tổng lượng nước sử dụng của trung tâm dữ liệu cho năng lượng mà thiết bị CNTT sử dụng. Mức WUE lý tưởng là 0,0.
Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp trung tâm dữ liệu đã đạt được những tiến bộ đáng kể về Hiệu quả sử dụng năng lượng (PUE), với PUE trung bình giảm từ khoảng 2,5 năm 2007 xuống còn 1,5 hiện nay. Tuy nhiên, để có được sự thấu hiểu toàn diện về tác động môi trường của các trung tâm dữ liệu, chúng ta cần phải đo được mức tiêu thụ nước và lượng khí thải carbon bên cạnh việc sử dụng điện. Cách tiếp cận rộng hơn này cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về sự tác động tới môi trường của các trung tâm dữ liệu.
Tương tự như công trình xanh, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí vận hành và giảm tác động đến môi trường bằng cách chủ động thực hiện các giải pháp trong quá trình thiết kế, lựa chọn vật liệu và triển khai hệ thống làm mát. Hiệu quả sử dụng carbon (CUE) có thể được tăng cường bằng cách kết hợp các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời. Hiệu quả sử dụng nước (WUE) có thể được tối ưu hóa thông qua thiết kế hệ thống làm mát chu đáo, với các giải pháp sáng tạo như tái sử dụng nước hoặc kỹ thuật thu gom nước mưa. Bằng cách thực hiện những điều này, các doanh nghiệp không chỉ có thể tăng cường tính bền vững mà còn tiết kiệm được chi phí trong thời gian dài.
Các trung tâm dữ liệu nằm ở vùng khí hậu mát mẻ hơn có lợi thế tự nhiên vì chúng có thể tận dụng không khí lạnh xung quanh để làm mát cơ sở vật chất của mình. Điều này giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào các hệ thống làm mát bằng không khí trong phòng máy tính tiêu tốn nhiều năng lượng, dẫn đến giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Trong trường hợp không có không khí lạnh tự nhiên, các trung tâm dữ liệu có thể sử dụng các hệ thống thu hồi nhiệt để tái sử dụng nhiệt dư thừa bằng cách cung cấp cho các doanh nghiệp hoặc thành phố địa phương, nhờ đó tối đa hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu lãng phí.
Khi chuyển đổi số tiếp tục phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau như ngân hàng, sản xuất, và truyền thông, nhu cầu về trung tâm dữ liệu sẽ tăng dần đều. Để đảm bảo tính bền vững lâu dài của ngành, chúng ta cần phải thiết lập các tiêu chuẩn quy định bắt kịp với những tiến bộ công nghệ. Để thúc đẩy sự phát triển của các trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, các cơ sở hạ tầng viễn thông và hệ thống điện cần cải thiển để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Những cải tiến này sẽ góp phần tạo ra một môi trường mạnh mẽ cho sự phát triển và vận hành của các trung tâm dữ liệu trong nước.
Hơn nữa, việc cung cấp các chính sách ưu đãi hấp dẫn của chính phủ, bao gồm thuế suất ưu đãi và giảm phí sử dụng đất, sẽ khuyến khích các nhà đầu tư tham gia phát triển trung tâm dữ liệu. Ngoài ra, sự hiện diện của nguồn nhân lực lành nghề đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý hiệu quả các hoạt động của trung tâm dữ liệu và cung cấp các dịch vụ đặc biệt.